Nệm cao su Kim Cương Happy Gold
Giá: 3,955,000 VNĐ 5,650,000 VNĐ
Yên tâm mua sắm
- Bảo hành tại nhà theo quy định của nhà sản xuất
- Giao hàng tận nơi
- Thanh toán tại nhà
- Giao hàng miễn phí 10km
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 100% (Nếu có lỗi )
Hotline mua hàng
0983 478 108- Được sản xuất từ 100% cao su thiên nhiên, được xử lý bằng công nghệ tiên tiến, có thể tiệt trùng vi khuẩn tác động đến da.
- Hình dạng cấu trúc hợp lý, độ đàn hồi tối ưu giúp nâng đỡ theo từng đường cong cơ thể (hông, vai, chân), tạo sự dễ chịu cho người sử dụng ở mọi tư thế.
- Bề mặt nệm cao su Kim Cương được thiết kế với trên 5.000 lỗ thoáng nhỏ ở mặt trên và hơn 500 lỗ thoáng lớn ở mặt dưới (hàng thông thường), tạo sự thông thoáng nên có thể sử dụng cho tất cả các mùa.
- Tuổi thọ của sản phẩm có thể đạt trên 25 năm.
- Mùi thơm tự nhiên, không gây khó chịu cho người sử dụng. - Chất lượng sản phẩm được kiểm soát bởi Hệ thống quản lý chất lượng đạt
Giá: 3,955,000 VNĐ
BẢNG GIÁ Nệm cao su Kim Cương Happy Gold
BẢNG GIÁ THAM KHẢO NỆM CAO SU KIM CƯƠNG HAPPYGOLD
Kích thước ( Rộng x dài x cao ) |
Giá bán lẻ ( VNĐ ) |
Giá khuyến mãi ( VNĐ ) |
% Sale |
100 x 200 x 05cm | 5.650.000 | 3.955.000 | -30% |
120 x 200 x 05cm | 6.160.000 | 4.312.000 | -30% |
140 x 200 x 05cm | 7.200.000 | 5.040.000 | -30% |
150 x 190 x 05cm | 7.360.000 | 5.152.000 | -30% |
160 x 200 x 05cm | 7.500.000 | 5.250.000 | -30% |
180 x 200 x 05cm | 8.260.000 | 5.782.000 | -30% |
100 x 200 x 10cm | 8.040.000 | 5.635.000 | -30% |
120 x 200 x 10cm | 9.200.000 | 6.440.000 | -30% |
140 x 200 x 10cm | 10.630.000 | 7.441.000 | -30% |
150 x 190 x 10cm | 11.150.000 | 7.805.000 | -30% |
160 x 200 x 10cm | 11.750.000 | 8.225.000 | -30% |
180 x 200 x 10cm | 13.390.000 | 9.373.000 | -30% |
200 x 220 x 10cm | 16.690.000 | 11.683.000 | -30% |
100 x 200 x 15cm | 12.840.000 | 8.988.000 | -30% |
120 x 200 x 15cm | 13.920.000 | 9.744.000 | -30% |
140 x 200 x 15cm | 15.100.000 | 10.570.000 | -30% |
160 x 200 x 15cm | 16.390.000 | 11.473.000 | -30% |
180 x 200 x 15cm | 18.840.000 | 13.188.000 | -30% |
180 x 200 x 17cm | 19.460.000 | 13.622.000 | -30% |
TT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Mức yêu cầu |
Phương pháp thử |
1. 2. 3.
4. 5. 6. 7. |
Khối lượng riêng biểu kiến Chỉ số độ cứng Độ biến dạng nén dư (nén 25% Độ bền kéo Hàm lượng đồng (Cu) Hàm lượng mangan (Mn) |
kg/m3 N %
% N/cm2 ppm ppm |
≤ 250 ≥ 100 ≤ 9 ≥ 150 ≥ 20 ≤ 10 ≤ 50 |
TCVN 4866:2007 TCVN 1595-1:2007 TCVN 5320-1:2008
TCVN 1597-2:2010 TCVN 4509-1988 TCVN 6318:1997 TCVN 6319:2007 |